Characters remaining: 500/500
Translation

phương giải

Academic
Friendly

Từ "phương giải" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ một loại khoáng sản tự nhiên, thành phần chính can-xít (cac-bon-nát can-xi). Phương giải có thể màu sắc khác nhau, như trắng, vàng, tùy thuộc vào các tạp chất trong . Từ này còn được dùng để gọi một số loại đá quý.

Định nghĩa:
  • Phương giải: loại đá tự nhiên, chủ yếu can-xít, có thể màu sắc khác nhau nhiều biến thể như cẩm thạch, đá băng lan, minh ngọc, tán thạch.
dụ sử dụng:
  1. Trong xây dựng: "Người ta thường sử dụng phương giải để làm đá lát đường độ bền cao."
  2. Trong trang trí: "Cẩm thạch một loại phương giải rất được ưa chuộng trong nghệ thuật điêu khắc."
  3. Trong địa chất: "Phương giải được hình thành từ quá trình kết tinh của can-xít trong lòng đất."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh khoa học, bạn có thể nói: "Phương giải một khoáng sản quan trọng trong ngành công nghiệp xây dựng nhờ vào đặc tính chịu lực tốt."
  • Trong văn hóa, bạn có thể nói: "Nghệ nhân đã tạo ra những tác phẩm nghệ thuật độc đáo từ phương giải, thể hiện vẻ đẹp của thiên nhiên."
Phân biệt các biến thể:
  • Cẩm thạch: một loại phương giải màu sắc đẹp, thường được dùng trong trang trí mỹ nghệ.
  • Đá băng lan: một biến thể của phương giải, thường màu sáng trong suốt.
  • Minh ngọc: một loại phương giải quý hiếm, giá trị cao trong ngành trang sức.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Can-xít: thành phần chính của phương giải, nhưng không chỉ định loại đá.
  • Đá vôi: Cũng một loại khoáng sản chứa can-xít, nhưng thường không được gọi là phương giải.
Từ liên quan:
  • Khoáng sản: thuật ngữ chung chỉ các loại đá khoáng chất tự nhiên.
  • Đá quý: những loại đá giá trị cao, có thể bao gồm phương giải như cẩm thạch hoặc minh ngọc.
  1. (địa) d. Cg. Can-xít. Cac-bon-nát can-xi tự nhiên kết tinh, màu trắng, vàng... tùy theo tạp chất lẫn vào , gồm nhiều loại trong đó cẩm thạch, đá băng lan, minh ngọc, tán thạch.

Comments and discussion on the word "phương giải"